Có 1 kết quả:
霜雪 shuāng xuě ㄕㄨㄤ ㄒㄩㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frost and snow
(2) (fig.) snowy white (hair)
(3) adversity
(2) (fig.) snowy white (hair)
(3) adversity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0